Qui Định & Bảng Giá Line TMĐT
I , Những Mặt Hàng Line Thương Mại Điện Tử Không Nhập Khẩu Được!
Các mặt hàng cấm như sau :
- Hàng mỹ phẩm, thực phẩm
- Linh kiện điện tử, điện thoại
- Hàng có thương hiệu và các mặt hàng fake
- Các mặt hàng sử dụng điện, chất lỏng, hóa chất
- Vũ khí…
Chúng tôi sẽ kiếm tra mặt hàng trước khi vận chuyển về Việt Nam và khi mua hàng.Nếu nằm trong danh mục không khai thác được có thể Dathangchina.vn sẽ chuyển sang line khác hoặc có thể tịch thu theo từng mức độ vi phạm
序号 |
类别分类 |
备注 |
1 |
武器,弹药,炸药 |
|
2 |
二手产品 |
纺织品,鞋子,衣服 |
电子商品。 |
||
制冷品。 |
||
家用电器 |
||
医疗设备 |
||
二手电器及二手配件 |
||
3 |
化学制品 |
比如: 蟑螂屋, 粘鼠板, 胶水,... |
4 |
化妆品 |
例如:口红,指甲油,... |
5 |
食物 |
例如:零食,牛奶,... |
6 |
假冒商品 |
包含所有品牌商品 |
7 |
高价值商品(实际价值在1,000,000越南盾以上) |
|
9 |
种子 |
|
10 |
机械类 |
必须提前通知,以便越南方面可以检查是否可以进口 |
11 |
烟酒 |
|
12 |
遥控装置 |
网络设备,移动发射器,wifi:调制解调器,交换机,移动电话,机顶盒,... |
13 |
设备捕获信息数据 |
各种收发信号WiFi |
14 |
药品,产品,工具,医疗设备 |
包含: 新的商品和二手商品 |
15 |
具有以下内容的文化产品 |
绘画,照片,书籍,报纸,地图.... |
16 |
组织产品,人体的一部分 |
比如: 假发,.. |
17 |
动植物生活 |
|
18 |
堕落的文化产品,色情产品, 产品春药 |
|
19 |
按摩设备、成人玩具 |
|
20 |
牌卡,麻将牌 |
|
21 |
佛像、菩萨像、关公像。。。 |
|
22 |
各种面具 |
包括美容面膜、焊接面膜、防毒面膜。。。 |
23 |
各种手机、平板电脑、收音机。。。 |
|
24 |
洗衣片、洗衣珠、化学品、化学溶液 |
II , Bảng Giá
Hình Thức |
Giá Tiền (VNĐ/1KG) |
Thời Gian |
Order & Ký Gửi |
38k/1kg |
3 - 7 ngày sau ký nhận |
III , Địa chỉ Kho :
收件人: DHCN-MKH
电话:18978138913
收货地址: 广西壮族自治区 / 崇左市 / 凭祥市 / 凭祥镇
详细地址: 皇龙居12栋19-20号仓库 -DHCN-MKH
包裹上面帮我写:DHCN-MKH
Khách đi hàng số lượng trên 3 tấn 1 tháng liên hệ : 0923.690.789 để đc giá tốt
III , Chính Sách đền bù
Quý khách đảm bảo chuẩn theo qui đinh của line TMĐT nếu sảy ra mất mát sẽ được đền bù 100% giá trị.
Nếu có sản phẩm thất lạc hay rủi ro xảy với khách ký gửi khi khiếu nại chuẩn bị các thông tin sau :
- Tên sản phẩm + Link + đơn giá + số lượng + tổng
- Xin Giấy ký nhận giữa kuaidi với người nhận hàng bên TQ